|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà n chỉnh
| [hoà n chỉnh] | | | Fully worked-out, fully done, fully made... | | | ÄÆ°a má»™t kế hoạch hoà n chỉnh lên để cấp trên duyệt | | To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration. | | | Má»™t thá»±c thể hoà n chỉnh | | A fully-constituted entity, a fully-fledged entity. |
Fully worked-out, fully done, fully madẹ. ÄÆ°a má»™t kế hoạch hoà n chỉnh lên để cấp trên duyệt To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration Má»™t thá»±c thể hoà n chỉnh A fully-constituted entity, a fully-fledged entity
|
|
|
|